Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dấp dính


bredouiller; parler indistinctement
s'ouvrir à peine (en parlant des yeux)
Ngủ dậy mắt dấp dính
au réveil, ses yeux s'ouvrent à peine
dấp da dấp dính
(redoublement; sens plus fort)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.